--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nới tay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nới tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nới tay
+
Relax one's severitỵ.
Lượt xem: 474
Từ vừa tra
+
nới tay
:
Relax one's severitỵ.
+
indehiscent
:
(thực vật học) không nẻ (trái cây)
+
condone
:
tha, tha thứ, bỏ qua (lỗi; tội ngoại tình)
+
biển tiến
:
(địa lý) Marine transgression
+
nhiểu chuyện
:
xem nhiễu sự Prove troublesomeBày vẽ thêm nhiễu chuyệnTo contrive unnecessary things and prove trousblesome